VN520


              

雄壯

Phiên âm : xióng zhuàng.

Hán Việt : hùng tráng .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 雄偉, 壯麗, .

Trái nghĩa : 衰弱, 纖弱, .

歌聲雄壯, 響徹云霄.


Xem tất cả...