Phiên âm : xióng bīng.
Hán Việt : hùng binh .
Thuần Việt : hùng binh; đội quân hùng mạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hùng binh; đội quân hùng mạnh. 強有力的軍隊.