Phiên âm : xióng jù.
Hán Việt : hùng cứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
強而有力的盤坐。亦形容地位穩固。例他能雄踞成衣界這麼多年, 全憑不斷的奮鬥和求新的觀念。強而有力的占據。形容地位穩固。如:「他能雄踞成衣界這麼多年, 全憑不斷的奮鬥和求新變化。」