VN520


              

雄踞

Phiên âm : xióng jù.

Hán Việt : hùng cứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

強而有力的盤坐。亦形容地位穩固。例他能雄踞成衣界這麼多年, 全憑不斷的奮鬥和求新的觀念。
強而有力的占據。形容地位穩固。如:「他能雄踞成衣界這麼多年, 全憑不斷的奮鬥和求新變化。」


Xem tất cả...