VN520


              

雄豪

Phiên âm : xióng háo.

Hán Việt : hùng hào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.英雄豪傑。《三國志.卷一.魏書.武帝紀.評曰》:「漢末, 天下大亂, 雄豪並起。」《文選.左思.魏都賦》:「摛翰則華縱春葩, 英喆雄豪。」2.豪放強悍。《晉書.卷一○九.慕容皝載記》:「性雄豪, 多權略, 猿臂工射, 膂力過人。」


Xem tất cả...