Phiên âm : xióng zī.
Hán Việt : hùng tư .
Thuần Việt : tư thế hào hùng; tư thế oai hùng.
Đồng nghĩa : 英姿, 偉貌, .
Trái nghĩa : , .
tư thế hào hùng; tư thế oai hùng. 威武雄壯的姿態.