Phiên âm : xiān ruò.
Hán Việt : tiêm nhược .
Thuần Việt : nhỏ bé và yếu ớt; nhỏ yếu; nhỏ nhắn và yếu ớt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 粗壯, 雄壯, .
nhỏ bé và yếu ớt; nhỏ yếu; nhỏ nhắn và yếu ớt. 纖細而柔弱.