Phiên âm : xióng tú.
Hán Việt : hùng đồ.
Thuần Việt : kế hoạch, mưu lược vĩ đại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kế hoạch, mưu lược vĩ đại伟大的计划或谋略