Phiên âm : nàn bāo.
Hán Việt : nan bào.
Thuần Việt : đồng bào gặp nạn; đồng bào bị nạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng bào gặp nạn; đồng bào bị nạn称本国的难民(多指在国外遭受迫害的侨胞)