Phiên âm : yǐn mǐn.
Hán Việt : ẩn mẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.無形。《淮南子.原道》:「穆忞隱閔, 純德獨存。」2.懷才而憫傷。《楚辭.屈原.九章.思美人》:「寧隱閔而壽考兮, 何變易之可為。」也作「隱憫」。