VN520


              

隱閔

Phiên âm : yǐn mǐn.

Hán Việt : ẩn mẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.無形。《淮南子.原道》:「穆忞隱閔, 純德獨存。」2.懷才而憫傷。《楚辭.屈原.九章.思美人》:「寧隱閔而壽考兮, 何變易之可為。」也作「隱憫」。


Xem tất cả...