VN520


              

隱跡藏名

Phiên âm : yǐn jī cáng míng.

Hán Việt : ẩn tích tàng danh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隱藏自己的蹤跡及真實姓名。明.汪錂《春蕪記》第二齣:「他因世無知己, 隱跡藏名。」也作「隱跡埋名」。


Xem tất cả...