Phiên âm : yǐn jī cáng míng.
Hán Việt : ẩn tích tàng danh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隱藏自己的蹤跡及真實姓名。明.汪錂《春蕪記》第二齣:「他因世無知己, 隱跡藏名。」也作「隱跡埋名」。