Phiên âm : yǐn shì.
Hán Việt : ẩn sĩ.
Thuần Việt : ẩn sĩ; người ở ẩn.
Đồng nghĩa : 山人, .
Trái nghĩa : , .
ẩn sĩ; người ở ẩn. 隱居的人.