VN520


              

隱士

Phiên âm : yǐn shì.

Hán Việt : ẩn sĩ.

Thuần Việt : ẩn sĩ; người ở ẩn.

Đồng nghĩa : 山人, .

Trái nghĩa : , .

ẩn sĩ; người ở ẩn. 隱居的人.


Xem tất cả...