Phiên âm : yǐn cáng.
Hán Việt : ẩn tàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 潛匿, 藏匿, 隱蔽, 隱祕, .
Trái nghĩa : 表現, 暴露, 透露, 流露, 露出, 顯露, 顯現, 展現, 出現, 顯示, 呈現, .
隱藏在樹林中.