Phiên âm : yǐn jí.
Hán Việt : ẩn tật.
Thuần Việt : bệnh không tiện nói ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh không tiện nói ra. 不好向別人說的病, 如性病之類.
♦Bệnh giấu kín (không dễ thấy được trên thân thể hoặc không thể nói cho người khác biết). § Cũng gọi là: ám tật 暗疾.