VN520


              

隱疾

Phiên âm : yǐn jí.

Hán Việt : ẩn tật.

Thuần Việt : bệnh không tiện nói ra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bệnh không tiện nói ra. 不好向別人說的病, 如性病之類.

♦Bệnh giấu kín (không dễ thấy được trên thân thể hoặc không thể nói cho người khác biết). § Cũng gọi là: ám tật 暗疾.


Xem tất cả...