Phiên âm : táo yǎng.
Hán Việt : đào dưỡng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陶冶培養。如:「文學、藝術, 可以陶養性情, 使人表現出高尚的品行。」《國子監志.卷五九.藝文三》:「身通六藝, 尤必陶養性情, 以為修齊治平之本。」