Phiên âm : táo rán zì dé.
Hán Việt : đào nhiên tự đắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自己感到快意。宋.蘇軾〈楊繪知徐州〉詩:「坐廢十年, 陶然自得。」也作「陶陶自得」。