VN520


              

陶然自得

Phiên âm : táo rán zì dé.

Hán Việt : đào nhiên tự đắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自己感到快意。宋.蘇軾〈楊繪知徐州〉詩:「坐廢十年, 陶然自得。」也作「陶陶自得」。


Xem tất cả...