VN520


              

陶陶兀兀

Phiên âm : táo táo wù wù.

Hán Việt : đào đào ngột ngột.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容酒後怡然自得。宋.黃庭堅〈醉落魄.陶陶兀兀〉詞:「陶陶兀兀, 尊前是我華胥國。」《宋元戲文輯佚.呂洞賓三醉岳陽樓》:「愁腸破, 海量寬, 陶陶兀兀似痴顛。」也作「陶兀」、「兀兀陶陶」。


Xem tất cả...