Phiên âm : yáo dàn.
Hán Việt : đào đản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.毀謗誇誕。《荀子.榮辱》:「陶誕突盜, 惕悍憍暴。」2.欺詐的意思。