VN520


              

陶誕

Phiên âm : yáo dàn.

Hán Việt : đào đản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.毀謗誇誕。《荀子.榮辱》:「陶誕突盜, 惕悍憍暴。」2.欺詐的意思。


Xem tất cả...