Phiên âm : táo yè.
Hán Việt : đào nghiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陶瓷工業的縮稱。主要原料是取之於自然界的矽酸鹽礦物, 如黏土、長石、石英等, 故它與玻璃、水泥、琺瑯、耐火材料、研磨材料等工業, 同屬於矽酸鹽工業的範疇。