VN520


              

陶然亭

Phiên âm : táo rán tíng.

Hán Việt : đào nhiên đình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在北平市外城西南隅, 清江藻所建, 舊日士大夫常游宴於此。也稱為「江亭」。


Xem tất cả...