Phiên âm : táo rán tíng.
Hán Việt : đào nhiên đình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在北平市外城西南隅, 清江藻所建, 舊日士大夫常游宴於此。也稱為「江亭」。