VN520


              

陶鎔鼓鑄

Phiên âm : táo róng gǔ zhù.

Hán Việt : đào dong cổ chú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻薰陶調教。《文明小史》第六○回:「軍機處各大臣, 雖經洋翰林進士一番陶鎔鼓鑄, 也只曉得『立憲!立憲!』。」


Xem tất cả...