Phiên âm : táo zuì.
Hán Việt : đào túy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 沉醉, 沉迷, .
Trái nghĩa : , .
自我陶醉
♦Say mê, đắm đuối. ◇Ba Kim 巴金: Tha đào túy liễu, đào túy tại nhất cá thiểu nữ đích ái tình lí 他陶醉了, 陶醉在一個少女的愛情裏 (Gia 家, Lục).