VN520


              

陶真

Phiên âm : táo zhēn.

Hán Việt : đào chân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宋時說唱藝術之一。相當於彈詞。明.田汝成《西湖遊覽志餘.卷二○.熙朝樂事》:「杭州男女瞽者, 多學琵琶;唱古今小說、平話, 以覓衣食, 謂之陶真。」也作「淘真」。


Xem tất cả...