VN520


              

陶瓷工

Phiên âm : táo cí gōng.

Hán Việt : đào từ công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

黏土經過模型塑造, 製成各種形狀的胚體, 再經過施釉以及燒製等的手續, 而製成各種陶瓷品的全部製作過程。


Xem tất cả...