Phiên âm : táo yī.
Hán Việt : đào y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陶朱公范蠡和猗頓。陶朱公以治產致富, 猗頓以理鹽起家, 兩人皆是古代的富人。見《史記.卷一二九.貨殖傳》。後世遂以陶猗稱富人。《抱朴子.外篇.擢才》:「夫結綠玄黎, 非陶猗不能市也。」