VN520


              

陶泓

Phiên âm : táo hóng.

Hán Việt : đào hoằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

泓, 下深貌。陶泓指硯。硯有陶製者, 且有盛水下凹處, 故稱為「陶泓」。


Xem tất cả...