Phiên âm : táo hóng.
Hán Việt : đào hoằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泓, 下深貌。陶泓指硯。硯有陶製者, 且有盛水下凹處, 故稱為「陶泓」。