Phiên âm : táo rǎn.
Hán Việt : đào nhiễm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 感化, .
Trái nghĩa : , .
陶冶薰染, 感化之意。北齊.顏之推《顏氏家訓.序致》:「頗為凡人所陶染, 肆欲輕言, 不修邊幅。」