Phiên âm : táo tǔ zhì pǐn.
Hán Việt : đào thổ chế phẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以土石為原料, 經由混合加工後, 再以火燒的程序而製成的陶瓷建材。常見的陶瓷建材有紅磚、瓷磚、馬賽克等。