Phiên âm : táo wù.
Hán Việt : đào ngột.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容酒後微醉自得其樂。《晉書.卷四九.劉伶傳》:「伶雖陶兀昏放, 而機應不差。」也作「陶陶兀兀」、「兀兀陶陶」。