VN520


              

陶兀

Phiên âm : táo wù.

Hán Việt : đào ngột.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容酒後微醉自得其樂。《晉書.卷四九.劉伶傳》:「伶雖陶兀昏放, 而機應不差。」也作「陶陶兀兀」、「兀兀陶陶」。


Xem tất cả...