Phiên âm : táo yǒng.
Hán Việt : đào dũng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種以陶土捏塑成形的陪葬物。興起於戰國晚期, 有人物、動物等造型。近年來出土的秦代兵馬俑, 即是陶俑的一種。