VN520


              

陵遲

Phiên âm : líng chí.

Hán Việt : lăng trì.

Thuần Việt : suy bại; suy yếu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. suy bại; suy yếu. 衰落.


Xem tất cả...