VN520


              

陳腐

Phiên âm : chén fǔ.

Hán Việt : trần hủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 腐朽, 陳舊, 迂腐, .

Trái nghĩa : 新奇, 新鮮, 清新, .

打破陳腐的傳統觀念.


Xem tất cả...