Phiên âm : chén shī.
Hán Việt : trần thi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
停屍。南朝宋.劉義慶《世說新語.任誕》:「張湛好於齋前種松柏, 時袁山松出遊, 每好令左右作挽歌。時人謂:『張屋下陳屍, 袁道上行殯。』」