Phiên âm : chén sù.
Hán Việt : trần tố.
Thuần Việt : kể lể; giải bày; kể lại; thuật lại .
Đồng nghĩa : 報告, 呈報, 申報, 申訴, .
Trái nghĩa : , .
kể lể; giải bày; kể lại; thuật lại (đau khổ hay oan ức). 訴說(痛苦或委屈).