VN520


              

新奇

Phiên âm : xīn qí.

Hán Việt : tân kì.

Thuần Việt : tân kỳ; mới lạ.

Đồng nghĩa : 別致, 希奇, 新鮮, 新穎, .

Trái nghĩa : 陳腐, 陳舊, .

tân kỳ; mới lạ
新鲜特别
tā chū dào gōngchǎng,chùchù juédé xīnqí.
lần đầu anh ấy đến xí nghiệp, chỗ nào cũng cảm thấy mới lạ.


Xem tất cả...