VN520


              

陳陳相因

Phiên âm : chén chén xiāng yīn.

Hán Việt : trần trần tương nhân.

Thuần Việt : rập khuôn; làm theo cái cũ; nhắm mắt làm theo.

Đồng nghĩa : 抱殘守缺, 墨守成規, 故步自封, 因循守舊, 因循沿襲, 一成不變, 蕭規曹隨, 蹈常襲故, .

Trái nghĩa : 標奇立異, 標新立異, 推陳出新, 獨闢蹊徑, 另闢蹊徑, 別出心裁, 革故鼎新, 除舊布新, .

rập khuôn; làm theo cái cũ; nhắm mắt làm theo. 《史記·平準書》:"太倉之粟, 陳陳相因. "國都糧倉里的米谷, 一年接一年地堆積起來. 比喻沿襲老一套, 沒有改進.


Xem tất cả...