Phiên âm : chén bīng.
Hán Việt : trần binh.
Thuần Việt : hoả lực tập trung; lực lượng quân sự tập trung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. hoả lực tập trung; lực lượng quân sự tập trung. 在特定地區集中部隊或火力.