VN520


              

险工

Phiên âm : xiǎngōng.

Hán Việt : hiểm công.

Thuần Việt : công trình nguy hiểm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

công trình nguy hiểm
容易发生危险的工程


Xem tất cả...