Phiên âm : xiǎnè.
Hán Việt : hiểm ác.
Thuần Việt : hiểm ác đáng sợ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiểm ác đáng sợ凶险可怕xiǎnèyòngxīn.dụng tâm hiểm ác山势险恶.shānshì xiǎnè.thế núi hiểm trở病情险恶.bìngqíng xiǎnè.bệnh tình hiểm nghèo处境险恶.chùjìng xiǎnè.hoàn cảnh hiểm nghèo