Phiên âm : xiǎn xiē.
Hán Việt : hiểm ta.
Thuần Việt : suýt nữa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
suýt nữa (xảy ra điều không may)(险些儿)差一点(发生不如意的事)mǎwǎng pángbiān yīshǎn,xiǎnxiē bǎ wǒ shuāixiàlái.ngựa nép vào bên cạnh, suýt nữa thì quăng tôi xuống đất.