Phiên âm : xiǎn zǔ.
Hán Việt : hiểm trở.
Thuần Việt : hiểm trở .
hiểm trở (đường sá)
(道路)险恶而有阻碍,不容易过去
qíqū xiǎnzǔ de dàolù.
đường núi gập ghềnh hiểm trở.
中国工农红军爬雪山过草地,不怕任何艰难险阻.
zhōngguógōngnónghóngjūn pá xuěshān guò cǎodì,bùpà rènhé jiānnánxiǎnzǔ.
hồng quân công nông Trung Quốc t