VN520


              

险阻

Phiên âm : xiǎn zǔ.

Hán Việt : hiểm trở.

Thuần Việt : hiểm trở .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hiểm trở (đường sá)
(道路)险恶而有阻碍,不容易过去
qíqū xiǎnzǔ de dàolù.
đường núi gập ghềnh hiểm trở.
中国工农红军爬雪山过草地,不怕任何艰难险阻.
zhōngguógōngnónghóngjūn pá xuěshān guò cǎodì,bùpà rènhé jiānnánxiǎnzǔ.
hồng quân công nông Trung Quốc t


Xem tất cả...