Phiên âm : xiǎn xī.
Hán Việt : hiểm hi.
Thuần Việt : nguy hiểm khó đi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguy hiểm khó đi (đường sá)形容山路危险,泛指道路艰难