Phiên âm : xiǎn xiàng.
Hán Việt : hiểm tượng.
Thuần Việt : hiện tượng nguy hiểm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiện tượng nguy hiểm危险的现象xiǎnxiànghuánshēng.những hiện tượng nguy hiểm phát sinh liên tục.