VN520


              

陣陣

Phiên âm : zhèn zhèn.

Hán Việt : trận trận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

時有時無, 斷斷續續的。例花園裡的百花盛開, 陣陣花香撲鼻而來。
時有時無, 斷續不止。唐.劉禹錫〈淮陰行〉五首之三:「船頭大銅環, 摩挲光陣陣。」宋.林逋〈梅花〉詩:「小園煙景正淒迷, 陣陣寒香壓麝臍。」


Xem tất cả...