Phiên âm : zhèn yuán.
Hán Việt : trận viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
作戰的軍陣布排完成。《五代史平話.梁史.卷上》:「兩處陣圓, 陣前一員將, 綽馬出陣。」