Phiên âm : mò tóu.
Hán Việt : mạch đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 街頭, .
Trái nghĩa : , .
1.路旁。唐.王昌齡〈閨怨〉詩:「忽見陌頭楊柳色, 悔教夫婿覓封侯。」2.束髮的布巾。漢.劉熙《釋名.釋首飾》:「綃頭, 綃鈔也。鈔髮使上從也, 或曰:『陌頭』。言其從後橫陌而前也。」