VN520


              

陌然

Phiên âm : mò rán.

Hán Việt : mạch nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

忽然。《劉知遠諸宮調.第二》:「向西北上一搭牆摧缺, 陌然地見他豪傑, 跳過頹垣。」也作「驀地」。