Phiên âm : mò rán.
Hán Việt : mạch nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
忽然。《劉知遠諸宮調.第二》:「向西北上一搭牆摧缺, 陌然地見他豪傑, 跳過頹垣。」也作「驀地」。