VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
陌路
Phiên âm :
mò lù.
Hán Việt :
mạch lộ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
視同陌路.
陌生 (mò shēng) : mạch sanh
陌路人 (mò lù rén) : mạch lộ nhân
陌頭 (mò tóu) : mạch đầu
陌生客 (mò shēng kè) : mạch sanh khách
陌路相逢 (mò lù xiāng féng) : mạch lộ tương phùng
陌地 (mò dì) : mạch địa
陌上桑 (mò shàng sāng) : mạch thượng tang
陌生人 (mò shēng rén) : người lạ; người không quen biết
陌然 (mò rán) : mạch nhiên
陌路 (mò lù) : mạch lộ