Phiên âm : mò shēng kè.
Hán Việt : mạch sanh khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
素不相識的人。如:「鎮裡來了一群陌生客, 穿著打扮十分特殊, 沒有人知道他們從哪裡來。」