Phiên âm : mò dì.
Hán Việt : mạch địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
忽然。《劉知遠諸宮調.第一二》:「三娘陌地聞此語, 陡把龐兒變。」也作「驀地」。