VN520


              

陌地

Phiên âm : mò dì.

Hán Việt : mạch địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

忽然。《劉知遠諸宮調.第一二》:「三娘陌地聞此語, 陡把龐兒變。」也作「驀地」。