VN520


              

陌路人

Phiên âm : mò lù rén.

Hán Việt : mạch lộ nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 陌生人, .

Trái nghĩa : , .

不相識的人。元.蕭德祥《殺狗勸夫》第一折:「可怎生把親兄弟如同陌路人?哥哥, 你有金有銀, 閃的我無投倈無逩。」《紅樓夢》第四三回:「這兒媳婦成了陌路人, 內姪女兒竟成了個外姪女兒了。」